Từ điển Thiều Chửu
椅 - y/ỷ
① Cây y. ||② Một âm là ỷ. Cái ghế dựa.

Từ điển Trần Văn Chánh
椅 - ỷ
① Ghế dựa: 藤椅 Ghế mây; ② Cây ỷ (Idesia policarpa). Cg. 山桐子.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
椅 - y
Tên một loài cây lớn, lá hình trái tim, mùa hạ nở hoa màu vàng. Gỗ dùng vào việc được — Một âm khác là Ỷ. Xem Ỷ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
椅 - ỷ
Cái ghế có chỗ dựa lưng — Ta còn hiểu là cái ngai thờ.


椅柅 - ỷ ni || 椅子 - ỷ tử ||